Kết quả tra cứu ngữ pháp của 炊き込みご飯
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...