Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 炊き込みご飯
Hán tự
炊
- XUY, XÚYKunyomi
た.く-だ.き
Onyomi
スイ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
欠 KHIẾM 火 HỎA
Nghĩa
Thổi nấu, lấy lửa đun cho chín đồ ăn gọi là xuy. Một âm là xúy.
Giải nghĩa
- Thổi nấu, lấy lửa đun cho chín đồ ăn gọi là xuy. Nguyễn Du [阮攸 ] : Mại ca khất tiền cung thần xuy [賣歌乞錢供晨炊] (Thái Bình mại ca giả [太平賣歌者]) Hát dạo xin tiền nấu ăn.
- Thổi nấu, lấy lửa đun cho chín đồ ăn gọi là xuy. Nguyễn Du [阮攸 ] : Mại ca khất tiền cung thần xuy [賣歌乞錢供晨炊] (Thái Bình mại ca giả [太平賣歌者]) Hát dạo xin tiền nấu ăn.
- Một âm là xúy. Xúy lũy [炊累] bụi bay loăn xoăn.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi