Kết quả tra cứu ngữ pháp của 炎のらびりんす
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
んです
Vì/Bởi vì