Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のんびり過す のんびりすごす
ăn không ngồi rồi.
のんびりする のんびりする
relax, thư giãn
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
のんびり屋 のんびりや
người dễ tính
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
のんびり
thong thả; thong dong
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
わらび糊 わらびのり
type of glue produced from bracken starch