Kết quả tra cứu ngữ pháp của 炎を上げて燃える
N3
上げる
Làm... xong
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được