Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炎を上げて燃える
ほのおをあげてもえる
cháy bùng lên
気炎を上げる きえんをあげる
nói to
怪気炎を上げる かいきえんをあげる
to speak flamboyantly
手を上げる てをあげる
giơ tay lên.
燃え上がる もえあがる
bốc cháy
声を上げる こえをあげる
chỉ ra ý kiến, quan điểm, cảm xúc; lên tiếng về vấn đề gì đó
旗を上げる はたをあげる
kéo cờ
坂を上げる さかをあげる
lên dốc.
花を上げる はなをあげる
tặng hoa.
Đăng nhập để xem giải thích