Kết quả tra cứu ngữ pháp của 炒めたり似たりする
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...