Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
似たり にたり
fake, copy
炒める いためる
rán giòn; phi (hành mỡ)
似たり寄ったり にたりよったり
Tương tự như nhau; na ná như nhau
炒め いため
xào
炒り卵 いりたまご
bò những trứng
炒り子 いりこ
cá khô
炒り粉 いりこ
bột chiên
たたりめ
the evil eye