Kết quả tra cứu ngữ pháp của 点て込む
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
ずに済む
Không cần phải