点て込む
たてこむ「ĐIỂM 」
Để (thì) đông đúc; để (thì) bận rộn

点て込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点て込む
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
点てる たてる
pha trà, nghi thức trà đạo
野点て のだて
tiệc trà ngoài trời.
立て込む たてこむ
bận bịu; bận rộn
建て込む たてこむ
nhà cửa xây sát nhau mà không có kẽ hở
当て込む あてこむ
tin tuởng, đoán trúng
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
点る ともる とぼる
cháy lên; sáng lên