Kết quả tra cứu ngữ pháp của 為替相場が企業業績に与える影響
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
みえる
Trông như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như