為替相場が企業業績に与える影響
かわせそーばがきぎょーぎょーせきにあたえるえーきょー
Tác động của tỷ giá hối đoái đến hoạt động của doanh nghiệp
為替相場が企業業績に与える影響 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為替相場が企業業績に与える影響
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
業績相場 ぎょーせきそーば
thị trường định hướng lợi nhuận
為替相場が経済へ与える影響 かわせそーばがけーざいへあたえるえーきょー
tác động của tỷ giá hối đoái đối với nền kinh tế
業績賞与 ぎょうせきしょうよ
tiền thưởng thực hiện
影響与える えいきょうあたえる
ảnh hưởng
為替相場 かわせそうば
tỷ giá hối đoái.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp