Kết quả tra cứu ngữ pháp của 無うなる
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
ようになる
Trở nên
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
Đánh giá
どうにかなる
Có thể xoay xở được, đâu vào đấy
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...