無うなる
のうなる「VÔ」
Được (bị) sử dụng hết, cạn kiệt
Biến mất (ví dụ: đau đớn), mất đi (ví dụ: một giấc mơ, sự tự tin)
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bị mất (ví dụ: hành lý), bị mất tích

Bảng chia động từ của 無うなる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無うなる/のうなるる |
Quá khứ (た) | 無うなった |
Phủ định (未然) | 無うならない |
Lịch sự (丁寧) | 無うなります |
te (て) | 無うなって |
Khả năng (可能) | 無うなれる |
Thụ động (受身) | 無うなられる |
Sai khiến (使役) | 無うならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無うなられる |
Điều kiện (条件) | 無うなれば |
Mệnh lệnh (命令) | 無うなれ |
Ý chí (意向) | 無うなろう |
Cấm chỉ(禁止) | 無うなるな |