Kết quả tra cứu ngữ pháp của 無くす
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
やすい
Dễ...
N4
すぎる
Quá...