無くす
なくす「VÔ」
Loại bỏ, bỏ ra, loại ra
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Đánh mất, làm mất
本
を
無
くす
Mất sách .

Từ đồng nghĩa của 無くす
verb
Bảng chia động từ của 無くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無くす/なくすす |
Quá khứ (た) | 無くした |
Phủ định (未然) | 無くさない |
Lịch sự (丁寧) | 無くします |
te (て) | 無くして |
Khả năng (可能) | 無くせる |
Thụ động (受身) | 無くされる |
Sai khiến (使役) | 無くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無くす |
Điều kiện (条件) | 無くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 無くせ |
Ý chí (意向) | 無くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 無くすな |
無くす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無くす
感染の虞を無くす かんせんのおそれをなくす
loại trừ khả năng lây nhiễm, xóa mất nguy cơ lây nhiễm
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無くなす なくなす
đánh mất (đồ vật)
余す所無く あますところなく
hoàn toàn, hoàn hảo, hết mực, đầy đủ
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
訳無く わけなく
dễ dàng; không có khó khăn
難無く なんなく
không có gì khó khăn