無くす
なくす「VÔ」
Loại bỏ, bỏ ra, loại ra
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Đánh mất, làm mất
本
を
無
くす
Mất sách .

Từ đồng nghĩa của 無くす
verb
Bảng chia động từ của 無くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無くす/なくすす |
Quá khứ (た) | 無くした |
Phủ định (未然) | 無くさない |
Lịch sự (丁寧) | 無くします |
te (て) | 無くして |
Khả năng (可能) | 無くせる |
Thụ động (受身) | 無くされる |
Sai khiến (使役) | 無くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無くす |
Điều kiện (条件) | 無くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 無くせ |
Ý chí (意向) | 無くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 無くすな |