Kết quả tra cứu ngữ pháp của 無為に費えた年月
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ