無為に費えた年月
むいについえたとしつき
☆ Danh từ
Những năm tàn nhàn rỗi

無為に費えた年月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無為に費えた年月
無為に むいに
tiêu dao.
む。。。 無。。。
vô.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
無為 むい
Đê mặc kệ hoàn cảnh, điều kiện hiện tại, không có hành động thay đổi.
無月 むげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mây che
年会費 ねんかいひ
Chi phí hàng năm