Kết quả tra cứu ngữ pháp của 無理が通れば道理が引っ込む
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
Tương phản
が
Nhưng