無理が通れば道理が引っ込む
むりがとおればどうりがひっこむ
☆ Cụm từ
Where might is master, justice is servant

無理が通れば道理が引っ込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無理が通れば道理が引っ込む
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
無理非道 むりひどう
vô lương tâm
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.