無理が通れば道理が引っ込む
むりがとおればどうりがひっこむ
☆ Cụm từ
Khi những điều vô lý trở nên phổ biến thì những điều đúng đắn sẽ không còn được thực hiện nữa.
無理
が
通
れば
道理
が
引
っ
込
むという
状態
では、
社会
は
秩序
を
失
ってしまう。
Khi những điều vô lý trở nên phổ biến và những điều đúng đắn không còn được thực hiện nữa, xã hội sẽ mất đi trật tự.

無理が通れば道理が引っ込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無理が通れば道理が引っ込む
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
無理非道 むりひどう
vô lương tâm
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống