Kết quả tra cứu ngữ pháp của 無理に結婚を強いる
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
その結果
Kết quả là
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...