Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無理に結婚を強いる
むりにけっこんをしいる
ép duyên.
結婚を強制する けっこんをきょうせいする
bức hôn.
強制結婚 きょうせいけっこん
sự kết hôn ép buộc
無理強い むりじい
bắt buộc, ép buộc
む。。。 無。。。
vô.
結婚 けっこん
cưới xin
結婚する けっこん けっこんする
lấy nhau
結婚を許す けっこんをゆるす
cho phép kết hôn
結婚祝い けっこんいわい
quà cưới
Đăng nhập để xem giải thích