Kết quả tra cứu ngữ pháp của 無知は幸福
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N5
は
Là...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
ては
Nếu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
は~より
Hơn...
N5
Miêu tả
は...です
Thì