Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幸福 こうふく
hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc
む。。。 無。。。
vô.
幸福感 こうふくかん
trạng thái phởn phơ
幸福な こうふく
hạnh phúc; vui sướng
幸福主義 こうふくしゅぎ
chủ nghĩa hạnh phúc
無知 むち
sự vô tri
無知の知 むちのち
wisdom to realize one's own ignorance
幸福を望む こうふくをのぞむ
chúc phúc