Kết quả tra cứu ngữ pháp của 然なくば
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày