Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
然なくば
さなくば
nếu không thì
然もなくば さもなくば
然らば さらば しからば
như vậy thì; nếu nó như vậy; trong trường hợp đó; rồi
然れば しかれば されば
that being the case, therefore, so
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
然なり さなり
vì thế
然らずば しからずば
公然な こうぜんな
ngang nhiên.
自然な しぜんな
thản nhiên.
「NHIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích