Kết quả tra cứu ngữ pháp của 然るが故に
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ