Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
然るに しかるに
tuy nhiên; mặc dù vậy; nhưng
故に ゆえに
do đó; kết quả là.
反故にする ほごにする
để ném cái gì đó vào trong wastebasket
故意に こいに
cố ý
世故に長ける せこにたける
hiểu biết nhiều về thế giới
それ故に それゆえに
và vì vậy...; và vì thế....
天然に てんねんに
tự nhiên; tự động
自然に しぜんに
tự nhiên.