Kết quả tra cứu ngữ pháp của 然るを
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho