Kết quả tra cứu ngữ pháp của 焼いたとうもろこし
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
たところで
Dù... thì cũng
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Cảm thán
ことだろう
Rất nhiều, biết bao
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...