Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼いたとうもろこし
やいたとうもろこし
bắp nướng.
とうもろこし油 とうもろこしあぶら
dầu bắp.
蒸かしたとうもろこし ふかしたとうもろこし
bắp luộc
もう少しのところで もうすこしのところで
suýt chút nữa thì
こころもとない
không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, lo lắng, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, không yên, (từ cổ, nghĩa cổ) khó, khó khăn
もうろうとした
lờ mờ.
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...
見たところ みたところ
trong sự xuất hiện; xem; xét đoán từ những sự xuất hiện
一見したところ いっけんしたところ
thoạt nhìn, khi vừa mới nhìn
Đăng nhập để xem giải thích