Kết quả tra cứu ngữ pháp của 焼きつき
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói