Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 焼きつき
もつ焼き もつやき
giò nướng
つぼ焼き つぼやき
shellfish cooked in its own shell (esp. turban shell)
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き やき
nướng
すき焼き すきやき スキヤキ
món lẩu Sukiyaki của Nhật
焼き付き やきつき
seizing (e.g. bearing)
焼きつける やきつける
để cháy hoặc nướng vào trong
焼付き やきつき
galling là một dạng mài mòn do bám dính giữa các bề mặt trượt