Kết quả tra cứu ngữ pháp của 焼きの足りない
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
きり
Chỉ có
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
Khả năng
きらい
Ghét...