焼きの足りない
やきのたりない
☆ Adj-i
Chưa nung kỹ, non lửa

焼きの足りない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼きの足りない
力の足りない ちからのたりない
đuối sức.
頭の足りない あたまのたりない
đầu óc không thông minh, đần độn
足りない たりない
không đủ, thiếu
照り焼き てりやき
món terayaki; phương pháp nướng thịt với súp tương ngọt
物足りない ものたりない
không thỏa mãn; không vừa lòng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục