Kết quả tra cứu ngữ pháp của 焼けぼっくい
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
っけ
Nhỉ
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa