焼けぼっくい
やけぼっくい やけぼくい
☆ Danh từ
Khúc gỗ cháy
焼
けぼっくいのような
古
い
家
はもう
使
われていない。
Những ngôi nhà cũ như khúc gỗ cháy đã không còn được sử dụng nữa.

焼けぼっくい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼けぼっくい
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
墨刑 ぼくけい ぼっけい
hình phạt xăm hình lên trán, cánh tay...
焼け付く やけつく
cháy và dính vào nhau
焼け棒杭 やけぼっくい
đốt cháy sự đặt cược
焼け木杭 やけぼっくい
đốt cháy sự đặt cược
良く焼けた よくやけた
làm màu nâu; được làm cẩn thận
つぼ焼き つぼやき
động vật có vỏ được nấu chín trong vỏ của chính nó
焼く やく
đốt cháy