Kết quả tra cứu ngữ pháp của 照らし出す
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
ですから
Vì vậy
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N5
~がほしいです
Muốn
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên