照らし出す
てらしだす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Vạch trần, chỉ ra, làm sáng tỏ, đưa ra ánh sáng...(hung thủ, âm mưu, phương pháp, mánh khóe...)

Bảng chia động từ của 照らし出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 照らし出す/てらしだすす |
Quá khứ (た) | 照らし出した |
Phủ định (未然) | 照らし出さない |
Lịch sự (丁寧) | 照らし出します |
te (て) | 照らし出して |
Khả năng (可能) | 照らし出せる |
Thụ động (受身) | 照らし出される |
Sai khiến (使役) | 照らし出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 照らし出す |
Điều kiện (条件) | 照らし出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 照らし出せ |
Ý chí (意向) | 照らし出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 照らし出すな |
照らし出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照らし出す
照らす てらす
chiếu sáng
相照らす あいてらす
chiếu sáng
に照らすと にてらすと
chiếu theo (lịch sử, pháp luật...)
肝胆相照らす かんたんあいてらす かんたんしょうてらす
tương thích sâu sắc
に照らして にてらして
theo; y theo; dưới ánh sáng của; dưới góc nhìn của; khi so sánh với.
参照呼び出し さんしょうよびだし
gọi hàm theo tham chiếu
参照する さんしょう さんしょうする
xem kịch
照会する しょうかいする
đối phó