Kết quả tra cứu ngữ pháp của 照らし合わせる
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
終わる
Làm... xong
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu