照らし合わせる
てらしあわせる
☆ Động từ nhóm 2
So sánh, đối chiếu

Bảng chia động từ của 照らし合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 照らし合わせる/てらしあわせるる |
Quá khứ (た) | 照らし合わせた |
Phủ định (未然) | 照らし合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 照らし合わせます |
te (て) | 照らし合わせて |
Khả năng (可能) | 照らし合わせられる |
Thụ động (受身) | 照らし合わせられる |
Sai khiến (使役) | 照らし合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 照らし合わせられる |
Điều kiện (条件) | 照らし合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 照らし合わせいろ |
Ý chí (意向) | 照らし合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 照らし合わせるな |
照らし合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照らし合わせる
照準を合わせる しょうじゅんをあわせる
đặt mục tiêu của một người vào, nhắm (tại), tâm trí của một người
照合 しょうごう
sự đối chiếu, sự so sánh
合わせる あわせる
điều chỉnh (đồng hồ)
示し合わせる しめしあわせる
để thu xếp trước; để âm mưu
申し合わせる もうしあわせる
bàn bạc và thống nhất
居合わせる いあわせる
tình cờ gặp
来合わせる きあわせる
để tình cờ đến dọc theo
見合わせる みあわせる
nhìn nhau