Kết quả tra cứu ngữ pháp của 煩さがる
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)