Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煩さがる
はんさがる
để cảm thấy bực mình ở (tại)
煩がる うるさがる
cảm thấy bực mình; cảm thấy phiền toái
口煩さい くちうるさい
lắm điều; hay rầy la; khó tính; lắm lời
煩 はん
sự rắc rối
煩わしさ わずらわしさ
khó khăn ; lo lắng
煩型 うるさがた
Sự khó tính, sự khó chiều; tính hay phàn nàn
煩わせる わずらわせる
to trouble, to bother, to annoy
下がる さがる
hạ xuống; hạ bớt; giảm đi
がさる
to search (esp. a home in a police search)
「PHIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích