Kết quả tra cứu ngữ pháp của 煮え湯を飲まされる
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là