煮え湯を飲まされる
にえゆをのまされる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bị phản bội (bị dội nước sôi)

Bảng chia động từ của 煮え湯を飲まされる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煮え湯を飲まされる/にえゆをのまされるる |
Quá khứ (た) | 煮え湯を飲まされた |
Phủ định (未然) | 煮え湯を飲まされない |
Lịch sự (丁寧) | 煮え湯を飲まされます |
te (て) | 煮え湯を飲まされて |
Khả năng (可能) | 煮え湯を飲まされられる |
Thụ động (受身) | 煮え湯を飲まされられる |
Sai khiến (使役) | 煮え湯を飲まされさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煮え湯を飲まされられる |
Điều kiện (条件) | 煮え湯を飲まされれば |
Mệnh lệnh (命令) | 煮え湯を飲まされいろ |
Ý chí (意向) | 煮え湯を飲まされよう |
Cấm chỉ(禁止) | 煮え湯を飲まされるな |