Kết quả tra cứu ngữ pháp của 熊田曜子 風をあつめて
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...