Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
田を打つ たをうつ
cày ruộng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
を集める をあつめる
quơ củi.
切手を集める きってをあつめる
sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
日を改めて ひをあらためて
một ngày khác
三つ熊 みつぐま
mother bear with two cubs