Kết quả tra cứu ngữ pháp của 熱いものが込み上げる
N3
上げる
Làm... xong
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên