Kết quả tra cứu 熱いものが込み上げる
Các từ liên quan tới 熱いものが込み上げる
熱いものが込み上げる
あついものがこみあげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Rưng rưng nước mắt; nước mắt dâng trào (do cảm động)
彼女
の
スピーチ
を
聞
いて、
熱
いものが
込
み
上
げてきた。
Nghe bài phát biểu của cô ấy khiến tôi rưng rưng nước mắt.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 熱いものが込み上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熱いものが込み上げる/あついものがこみあげるる |
Quá khứ (た) | 熱いものが込み上げた |
Phủ định (未然) | 熱いものが込み上げない |
Lịch sự (丁寧) | 熱いものが込み上げます |
te (て) | 熱いものが込み上げて |
Khả năng (可能) | 熱いものが込み上げられる |
Thụ động (受身) | 熱いものが込み上げられる |
Sai khiến (使役) | 熱いものが込み上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熱いものが込み上げられる |
Điều kiện (条件) | 熱いものが込み上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 熱いものが込み上げいろ |
Ý chí (意向) | 熱いものが込み上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 熱いものが込み上げるな |