Kết quả tra cứu ngữ pháp của 熱く胸を焦がして
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...